Chất bột đã được xử lý

Thông tin chỉ để tham khảo chứ không có tính ràng buộc. Để phân tích loại chất bột của bạn tại phòng thí nghiệm (Kst, MIE, LEL, Median value…), vui lòng liên lạc với chúng tôi.


A B C D E F G H I J L M N O P R S T U V W Y Z

    • Acetoguanamine
    • 77
    • 8,9
    • 125
    • 24

    • Acetylsalicylic acid
    • 157
    • >1000
    • 7,8
    • 60
    • 400

    • Acicular coke
    • >1000
    • 215

    • Acrylic fibre
    • 44

    • Activated carbon
    • 76
    • >10^5
    • 7,8
    • <10
    • activated carbon chemical processing industry palamatic

    • Adipic acid
    • 97
    • 8
    • 60
    • <10

    • Alkylbenzene Sulfonate
    • 77
    • 5000/10^5
    • 6,4

    • Alpha cyclodextrin
    • 30/300
    • 32

    • Aluminium, paper
    • 270

    • Aluminium, polyester
    • 14

    • Aluminium, polyéthylène
    • 300

    • Aluminium, powder
    • 577
    • <10
    • 11,8
    • 60
    • 11

    • Aluminium, rubber, steel
    • 115

    • Aluminum sand or shell
    • 175
    • 8,4
    • 30

    • Aminophenazone
    • 238
    • 10,3
    • <10

    • Animal meal
    • 34
    • 6,6
    • 250
    • 165

    • Animal protein
    • 38
    • 8,3
    • 125
    • 17

    • Anthracene
    • 231
    • 8,7
    • 15
    • 235

    • Anthranilic acid
    • 110
    • 8
    • 50

    • Anthraquinone
    • 105
    • 8,4
    • 30
    • <10

    • Apple
    • 34
    • 6,7
    • 125
    • 155

    • Ascorbic acid
    • 111
    • 9
    • 60
    • 39

    • Ash
    • 91
    • 8,6
    • 60
    • 21

    • Azo pigment
    • 1/3
    • <20

    • Azodicarbonamide
    • 176
    • 12,3
    • <10


Chứng nhận Atex

2 dịch vụ về Atex

Tham khảo trang về Atex