Bộ rung khí nén dạng bi

‹‹ ››

Tạo rung nhờ khí nén với biên độ rung động nhỏ

8 dòng sản phẩm

Bộ rung khí nén loại này tạo ra lực rung đa chiều. Chúng được gắn vào xilô, phễu tháo liệu, kích hoạt sàng rung và bàn rung để giũ bụi, vận chuyển, nén chặt, chia tách vật liệu rời và giảm ma sát. Các thiết bị này phù hợp với những môi trường dễ cháy nổ hay ẩm ướt và cũng có thể được sử dụng ngoài trời.

Tần số và lực li tâm được xác định bởi áp suất làm việc. Tất cả các loại máy rung khí nén của chúng tôi (dạng bi cầu,  dạng con lăn hay hay tuabin) được thiết kế theo đúng các yêu cầu của Quy định về thiết kế máy móc của EU 89/392/C.E.E, đạt chuẩn EN 292. Để kích hoạt, cần có 1 van điện 2/2 và không khí đã lọc.

Ứng dụng:

  • Tách hạt, vận chuyển và nén chặt vật liệu
  • Tháo liệu trên xilô, phễu, sàng …
  • Vệ sinh bộ lọc
  • Trên băng chuyền vận chuyển (ví dụ hộp, chai …), các bộ tạo rung giúp vật liệu di chuyển dễ dàng hơn và làm vật liệu không bị tắc nghẽn.

Xem thêm bộ rung khí nén dạng con lăn của chúng tôi.

Miêu tả kĩ thuật

8 dòng sản phẩm:

  • Rung theo nhiều hướng
  • Không cần chất bôi trơn
  • Không cần bảo dưỡng
  • Chống cháy nổ
  • Nhiệt độ hoạt động : 20 – 120 °C
  • Tạo rung nhanh
  • Để kích hoạt, cần có van điện từ 2/2 và không khí đã lọc
  • Chuẩn Ex II 3D Atex

Cấu tạo bộ tạo rung dạng bi cầu bao gồm phần thân bằng nhôm đã tôi bề mặt. Ở bên trong, một viên bi cầu làm bằng thép tôi lăn trên bệ được làm bằng thép tôi nhằm chống hao mòn. Bộ rung khí nén này tạo ra  lực rung có biên độ nhỏ. Tần số rung có thể được điều chỉnh thông qua áp suất khí nén được cấp (2 – 6 bar).

Kích thước

 

Loại A B C D E F X-Y TRỌNG LƯỢNG
mm mm mm mm mm mm   Kg
S8 50 86 68 12 20 7 1/8'' 0.13
S10
S13 65 113 90 16 25 9 1/4'' 0.26
S16 28 0.3
S20 80 128 104 16 33 9 1/4'' 0.53
S25 38 0.63
S30 100 160 130 20 45 11 3/8'' 1.13
S36 50 1.34

 

Vận hành

 

Thông số kỹ thuật của các bộ rung khí nén dạng bi
Vibrator S8

Thông số kỹ thuật của bộ rung khí nén S8: khoảng cách giữa các lỗ đinh cố định: 68 mm - Ø lỗ đinh cố định: 7 mm - Ø lỗ cấp khí nén: 1/8" - Trọng lượng: 0,13 kg

Áp suất khí nén (bar) 2 4 6 Giá / Đặt hàng
Dao động tính theo phút (vpm) 25500 31000 35000 Dowload file PDF 
để đặt hàng

Lực ly tâm tối đa (kg) 13 26 36
Khí nén được sử dụng (dm³/min) 83 145 195
Vibrator S10 Thông số kỹ thuật của bộ rung khí nén S10: khoảng cách giữa các lỗ đinh cố định: 68 mm - Ø lỗ đinh cố định: 7 mm - Ø lỗ cấp khí nén: 1/8" - Trọng lượng: 0,13 kg
Áp suất khí nén (bar) 2 4 6 Giá / Đặt hàng
Dao động tính theo phút (vpm) 22000 28000 34000 Dowload file PDF 
để đặt hàng

Lực ly tâm tối đa (kg) 25 47 71
Khí nén được sử dụng (dm³/min) 92 150 200
Vibrator S13

Thông số kỹ thuật của bộ rung khí nén S13: khoảng cách giữa các lỗ đinh cố định: 90 mm - Ø lỗ đinh cố định: 9 mm - Ø lỗ cấp khí nén: 1/4" - Trọng lượng: 0,26 kg

Áp suất khí nén (bar) 2 4 6 Giá / Đặt hàng
Dao động tính theo phút (vpm) 15000 18500 22500 Dowload file PDF
để đặt hàng

Lực ly tâm tối đa (kg) 32 55 87
Khí nén được sử dụng (dm³/min) 94 158 225
Vibrator S16

Thông số kỹ thuật của bộ rung khí nén S16: khoảng cách giữa các lỗ đinh cố định: 90 mm - Ø lỗ đinh cố định: 9 mm - Ø lỗ cấp khí nén: 1/4" - Trọng lượng: 0,3 kg

Áp suất khí nén (bar) 2 4 6 Giá / Đặt hàng
Dao động tính theo phút (vpm) 13000 17000 19500 Dowload file PDF
để đặt hàng

Lực ly tâm tối đa (kg) 45 80 110
Khí nén được sử dụng (dm³/min) 122 200 340
Vibrator S20

Thông số kỹ thuật của bộ rung khí nén S20: khoảng cách giữa các lỗ đinh cố định: 104 mm - Ø lỗ đinh cố định: 9 mm - Ø lỗ cấp khí nén: 1/4" - Trọng lượng: 0,53 kg

Áp suất khí nén (bar) 2 4 6 Giá / Đặt hàng
Dao động tính theo phút (vpm) 10500 14500 16500 Dowload file PDF
để đặt hàng

Lực ly tâm tối đa (kg) 72 122 172
Khí nén được sử dụng (dm³/min) 130 230 340
Vibrator S25

Thông số kỹ thuật của bộ rung khí nén S25: khoảng cách giữa các lỗ đinh cố định: 104 mm - Ø lỗ đinh cố định: 9 mm - Ø lỗ cấp khí nén: 1/4" - Trọng lượng: 0,63 kg

Áp suất khí nén (bar) 2 4 6 Giá / Đặt hàng
Dao động tính theo phút (vpm) 9200 12200 14000 Dowload file PDF
để đặt hàng

Lực ly tâm tối đa (kg) 93 157 205
Khí nén được sử dụng (dm³/min) 160 290 425
Vibrator S30

Thông số kỹ thuật của bộ rung khí nén S30: khoảng cách giữa các lỗ đinh cố định: 130 mm - Ø lỗ đinh cố định: 11 mm - Ø lỗ cấp khí nén: 3/8" - Trọng lượng: 1,13 kg

Áp suất khí nén (bar) 2 4 6 Giá / Đặt hàng
Dao động tính theo phút (vpm) 7800 9700 12500 Dowload file PDF
để đặt hàng

Lực ly tâm tối đa (kg) 151 247 321
Khí nén được sử dụng (dm³/min) 215 375 570
Vibrator S36

Thông số kỹ thuật của bộ rung khí nén S36: khoảng cách giữa các lỗ đinh cố định: 130 mm - Ø lỗ đinh cố định: 11 mm - Ø lỗ cấp khí nén: 3/8" - Trọng lượng: 1,34 kg

Áp suất khí nén (bar) 2 4 6 Giá / Đặt hàng
Dao động tính theo phút (vpm) 7300 9000 10000 Dowload file PDF
để đặt hàng

Lực ly tâm tối đa (kg) 206 315 405
Khí nén được sử dụng (dm³/min) 260 475 675

 


Thiết bị phụ